Trang

25/09/2024

HÀNG NGÀN NĂM TRƯỚC CON NGƯỜI LÀM MÁT THÀNH PHỐ NHƯ THẾ NÀO?

Tại sao chúng ta không sử dụng các biện pháp làm mát thành phố đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước?

Trong suốt hàng thế kỷ, con người đã khám phá và tận dụng khả năng làm mát và sưởi ấm của các thành phố.

Khi nắng nóng cực đoan đang phá vỡ kỷ lục trên toàn thế giới, thì một thực tế ít được chú ý lại đang mang lại hy vọng cho nhân loại: ngay cả trong những giai đoạn nóng bức khắc nghiệt nhất, một số khu vực của thành phố vẫn giữ được nhiệt độ mát mẻ, không bị ảnh hưởng bởi sóng nhiệt. Điều này cho thấy rằng khả năng làm mát của các thành phố không phải là điều xa vời nếu chúng ta biết tận dụng những biện pháp đơn giản mà các nền văn minh cổ đại đã sử dụng.

Trồng cây xanh giúp cải thiện môi trường sống đáng kể. 

Những bài học từ các nền văn minh cổ đại

Ở La Mã cổ đại, các kiến trúc sư đã khuyến khích xây dựng những con phố hẹp hơn để giảm nhiệt độ vào cuối buổi chiều. Thiết kế này hạn chế sự tiếp xúc với ánh sáng Mặt trời trực tiếp, từ đó làm mát không khí. Tương tự, các quần đảo Hy Lạp đã tận dụng kiến trúc vôi trắng, với tường và mái nhà sáng màu, để phản chiếu ánh sáng Mặt trời và làm mát các khu vực xung quanh.

Thomas Jefferson, một trong những nhà sáng lập nước Mỹ, cũng đã đề xuất một giải pháp sáng tạo để làm mát các thành phố tại những vùng nóng ẩm ở miền Nam Hoa Kỳ. Ông đề nghị xây dựng theo mô hình bàn cờ, xen kẽ giữa các khối xây dựng dày đặc và các khu vực có thảm thực vật xanh tươi. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tạo ra bóng râm mà còn thúc đẩy luồng khí đối lưu, giúp không khí di chuyển và làm mát.

Kiến trúc vôi trắng, với tường và mái nhà sáng màu giúp phản chiếu ánh sáng Mặt trời.

Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị: Các thành phố tự làm nóng mình như thế nào?

Trong cuốn sách "Thích ứng triệt để: Chuyển đổi các thành phố cho một thế giới thay đổi khí hậu -Radical Adaptation: Transforming Cities for a Climate-Changed World", nhóm nghiên cứu đã khám phá cách mà các thành phố hiện đại vô tình làm tăng nhiệt độ của chính mình, dẫn đến hiện tượng "hiệu ứng đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect). Có bốn yếu tố chính góp phần làm cho các thành phố trở nên nóng hơn:

•       Mất mát thảm thực vật: Khi các nhà phát triển đốn cây để tạo không gian cho các tòa nhà và hạ tầng giao thông, bóng mát từ tán cây bị mất đi và sự thoát hơi nước từ lá cây giảm, làm giảm hiệu quả làm mát tự nhiên.

•       Vật liệu xây dựng hấp thụ nhiệt: Nhựa đường, bê tông, và các vật liệu lợp mái tối màu hấp thụ nhiệt từ Mặt trời và tỏa ra môi trường xung quanh, làm tăng nhiệt độ chung của khu vực.

•       Nhiệt thải: Nhiệt thải từ các quy trình công nghiệp, ống xả xe và hệ thống điều hòa không khí càng làm cho tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.

•       Hiệu ứng hẻm núi nhiệt: Ở những khu vực có các tòa nhà cao tầng, nhiệt lượng tỏa ra từ các bề mặt bê tông và nhựa đường bị mắc kẹt, làm tăng nhiệt độ.

Những yếu tố này có thể làm nhiệt độ trong các thành phố tăng lên từ 10 đến 20 độ F (5,6 đến 11 độ C) vào buổi chiều mùa hè nóng bức, gây ra nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là cho những người không có điều hòa không khí.

Kiến trúc sư La Mã cổ đại khuyến khích xây dựng những con phố hẹp hơn để giảm nhiệt độ vào cuối buổi chiều.

Các bước đơn giản để làm mát các thành phố

Trên thực tế, hiểu được cách các thành phố tự làm nóng mình là bước đầu tiên để tìm ra cách làm mát chúng. Điều quan trọng là các thành phố cần phải giảm mạnh lượng khí thải nhà kính để ngăn chặn biến đổi khí hậu toàn cầu. Theo thông tin từ Inverse, các khu vực đô thị chịu trách nhiệm hơn 70% lượng khí thải nhà kính từ việc sử dụng năng lượng, và dân số ở các thành phố này đang tăng nhanh. Do đó, các biện pháp thích ứng với nhiệt độ cao là cần thiết ngay cả khi các nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính được thực hiện.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các biện pháp đơn giản có thể làm giảm đáng kể hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và mang lại lợi ích sức khỏe lớn. Tại Phòng thí nghiệm Khí hậu Đô thị của Georgia Tech, các nhà khoa học đã hợp tác với các thành phố để đánh giá tiềm năng làm mát thông qua chiến lược quản lý nhiệt đô thị. Các hành động như mở rộng độ che phủ của cây xanh, sử dụng vật liệu mát cho đường và mái nhà đã cho thấy hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ.

Ví dụ, trồng cây trên chỉ một nửa không gian có sẵn có thể làm giảm nhiệt độ buổi chiều mùa hè từ 5 đến 10 độ F (2.8 đến 5.6 độ C), và giảm tỷ lệ tử vong do nhiệt từ 40 đến 50%. Thành phố New York đã đạt được thành công khi đặt mục tiêu trồng 1 triệu cây xanh, giúp cải thiện môi trường sống đáng kể.

Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị góp phần làm cho các thành phố trở nên nóng hơn. 

Các chiến lược làm mát đô thị

Vật liệu xây dựng sáng màu cũng có thể giúp giảm nhiệt độ đáng kể. Cũng như việc bạn sẽ cảm thấy mát mẻ hơn khi mặc áo sơ mi trắng thay vì đen dưới ánh nắng Mặt trời, các bề mặt sáng màu sẽ phản chiếu ánh sáng Mặt trời tốt hơn, hấp thụ ít nhiệt hơn. Los Angeles đã đi đầu khi yêu cầu sử dụng mái nhà mát mẻ cho tất cả các ngôi nhà mới từ năm 2013.

Ngoài việc trồng cây và sử dụng vật liệu xây dựng mát, các thành phố có thể thiết kế lại không gian công cộng để làm mát. Một số làn đường đậu xe trên đường phố có thể được thay thế bằng các khu vực có thảm thực vật xanh, giúp hấp thụ nước mưa và làm mát không khí xung quanh. Các thành phố như Atlanta, Dallas, Louisville và San Francisco đã cho thấy rằng việc áp dụng kết hợp các chiến lược này có thể làm giảm nhiệt độ khu phố hơn 10 độ F (5,6 độ C) vào những ngày nóng, đồng thời giảm tỷ lệ tử vong sớm liên quan đến nhiệt từ 20 đến 60%.





Vật liệu xây dựng sáng màu cũng có thể giúp giảm nhiệt độ đáng kể.

Các chiến lược làm mát đô thị không chỉ giúp giảm nhiệt độ mà còn tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng trước biến đổi khí hậu. Một thành phố mát mẻ hơn là một thành phố an toàn hơn và sống động hơn. Bằng cách học hỏi từ các nền văn minh cổ đại và áp dụng những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả, chúng ta có thể biến các thành phố hiện đại thành những không gian sống tốt hơn, ngay cả khi đối mặt với thách thức của biến đổi khí hậu toàn cầu.

ST 

24/09/2024

Tắm đã từng là một kiểu "tra tấn" để chữa bệnh tâm thần?

 Từ xối nước lạnh vào đầu đến quấn chặt trong vải ướt, sau đó bó thêm một lớp cao su rồi quẳng vào bồn nước nóng suốt vài ngày liền... Các "y thuật gia" của thế kỷ XIX thật sự đã có vô vàn "sáng tạo" trong biện pháp "thủy trị liệu" chữa bệnh tâm thần.

Thế kỷ 19 là thời đại của sự đổi mới lớn trong hệ thống cấp thoát nước tại châu Âu. Dưới lòng các thành thị hiện đại, cống ngầm được xây dựng chằng chịt. Trong nhà của nhiều hộ cũng có phòng vệ sinh với cả bồn cầu lẫn bồn tắm, vòi hoa sen tiện nghi không kém gì bây giờ.

Nhưng ở thời đại này, câu chuyện "đi tắm" có một lịch sử đen tối mà ít người biết đến, thông qua cái gọi là "liệu pháp thủy trị liệu".

Thế kỷ 17: Lột trần, trói tay, dìm đầu bệnh nhân xuống nước

Thực chất, chuyện sử dụng nước để chữa "bệnh tâm thần" đã không đợi đến thế kỷ XIX mới bắt đầu. Từ thế kỷ XVII, một bác sĩ tên Jan Baptist van Helmont đã đưa ra biện pháp "thủy trị liệu" cực kỳ đáng sợ. Đó là dìm đầu bệnh nhân xuống ao hoặc xuống biển.

 

Ở thời đại này, câu chuyện "đi tắm" có một lịch sử đen tối mà ít người biết đến.

Lý do là vì trước đó Helmont đã nghe đồn rằng, có một người điên bị ngã xuống ao trong lúc bỏ chạy. Kỳ diệu là sau lần suýt chết đuối ấy, người này lại tỉnh trí, trở lại bình thường. Vì thế, ông liền rút ra kết luận: Nước có thể... làm nguội đầu của người tâm thần.

Theo ghi chép của con trai Helmont thì ông thường lột trần bệnh nhân tâm thần, trói tay họ lại rồi ấn đầu họ xuống nước.

Bị nhấn nước như thế thì lẽ đương nhiên là không chỉ bệnh nhân tâm thần, mà bất cứ ai cũng có thể mất mạng. Thực tế, một số bệnh nhân của Helmont đã chết đuối. Thế nên, "phương pháp trị liệu" của ông cũng sớm thui chột. Nhưng khi thế kỷ XIX sang, mang theo các kiểu ống dẫn nước hiện đại, Châu Âu lại lần nữa hồi sinh "thủy trị liệu".

Bất thần xả nước lạnh lên đầu để gây sốc và... làm mát bộ não

Lập luận của các lang y thế kỷ XIX về tiềm năng của "thủy trị liệu" khá đơn giản. Họ cho rằng bệnh thần kinh là do bộ não không ổn định mà ra. Bởi thế, thay vì nhúng cả người bệnh nhân vào nước, chỉ cần xối nước lạnh vào đầu họ là được. Cái lạnh của nước sẽ làm nguội não bộ và thế là lành bệnh.

Thiết kế thủy trị liệu của bác sĩ Alexander Morison.

Thường thì các y bác sĩ chỉ trói bệnh nhân lại để họ không quẫy đạp hay bỏ chạy, rồi đổ nước lên đầu họ. Nhưng cũng có một số bác sĩ đòi hỏi sự phức tạp hơn, ví dụ như Alexander Morison tại Scotland. Ông sáng tạo ra cách nhét bệnh nhân vào một cái hộp như một cái kén, chỉ để thò đầu ra ngoài. Và rồi cho một vòi nước từ trên cao xả nước xuống đầu họ.

Thiết kế thủy trị liệu của bác sĩ Joseph Guislan.

Bác sĩ Joseph Guislan của Bỉ cũng sử dụng cùng một cách với Morison, nhưng rùng rợn hơn ở chỗ ông xối nước lén. Ông cho đặt một bồn nước trên mái nhà của nạn nhân, sau đó trói nghiến họ và đặt dưới vòi nước, rồi cho người bất thần giật khóa, để nước ập xuống đầu họ.

Người xả nước cũng phải nấp kín, không để bệnh nhân nhìn thấy. Bởi sốc vì sợ hãi là một phần của biện pháp thủy trị liệu này.

Quấn cao su, ngâm nước nóng cho đổ mồ hôi để bài trừ... độc tố tâm thần

Chán xối nước lạnh vào đầu rồi, các bệnh viện lại "đẻ" ra phương pháp nhúng nước nóng, chí ít cũng vài giờ. Đầu tiên, họ lấy vải ướt quấn chặt người bị bệnh tâm thần, sau đó còn bó thêm một lớp cao su bên ngoài.

Một vài minh họa về thủy trị liệu trong thế kỷ XIX.

Sau khi biến bệnh nhân thành "xác ướp" quấn cao su, các bác sĩ bỏ họ vào bồn nước nóng, để cho họ đổ mồ hôi mồ kê nhễ nhại suốt nhiều giờ, đôi khi còn cả vài ngày. Theo họ, đây là cách tốt nhất để đánh tan sự tắc nghẽn trong mạch máu não, loại bỏ độc tố gây ra bệnh điên.

Phải sang thế kỷ XX, thời đại của "thủy trị liệu" mới kết thúc.

Dù sao nói đi cũng phải nói lại. Chính nhờ 2 thế kỷ "thủy trị liệu" mà khoa tâm thần mới đúc rút ra nhiều bài học kinh nghiệm, từ đó điều chỉnh và cải thiện phương pháp, trở nên đa dạng về cách thức chữa trị bệnh tâm thần như ngày nay.

Thủy trị liệu ngày nay.

Hiện tại, thủy trị liệu khá phổ biến, thường là ngâm nóng, ngâm lạnh, ngâm dược liệu... cho thư giãn.




ST

23/09/2024

Khủng hoảng tiết kiệm của Hoa Kỳ đạt đến mức lịch sử


Khủng hoảng tiết kiệm của Hoa Kỳ đạt đến mức lịch sử – Sự ổn định tài chính của quốc gia đang bị đe dọa

Washington D.C—Trong một dấu hiệu cảnh báo rõ ràng cho nền kinh tế Hoa Kỳ, người Mỹ chính thức hết tiền tiết kiệm. Dữ liệu gần đây cho thấy tiền tiết kiệm ròng của Hoa Kỳ, tính theo tỷ lệ phần trăm GDP, đã chuyển sang âm trong sáu quý liên tiếp—một diễn biến chưa từng thấy kể từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và 2020. Xu hướng đáng báo động này phản ánh sự mất cân bằng ngày càng tăng giữa những gì người Mỹ sản xuất và tiêu thụ, và nó có thể báo hiệu các vấn đề cấu trúc sâu sắc hơn đe dọa sự ổn định tài chính của đất nước.

Người Mỹ đang tiêu thụ nhiều hơn mức họ sản xuất

Nói một cách đơn giản, tiết kiệm ròng âm có nghĩa là người Mỹ—cho dù là hộ gia đình, doanh nghiệp hay chính phủ—đang chi tiêu nhiều hơn số tiền họ sản xuất. Đây không chỉ là sự suy thoái tạm thời mà là xu hướng kéo dài đã tiếp diễn trong hơn một năm. Theo lịch sử, tỷ lệ tiết kiệm âm như vậy chỉ xảy ra trong thời kỳ suy thoái kinh tế nghiêm trọng, chẳng hạn như cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và sự khởi đầu của đại dịch COVID-19 vào năm 2020.

Những hàm ý của điều này rất sâu sắc. Khi tiền tiết kiệm rơi vào vùng âm, điều đó có nghĩa là hầu như không có sự bảo vệ nào cho những cú sốc kinh tế trong tương lai, cho dù đó là suy thoái, khủng hoảng tài chính hay gián đoạn địa chính trị. Nếu không có đủ tiền tiết kiệm quốc gia, Hoa Kỳ sẽ ngày càng phụ thuộc vào các nguồn bên ngoài để tài trợ cho các hoạt động kinh tế của mình, sự phụ thuộc này có thể khiến đất nước phải chịu rủi ro cao hơn.

Thâm hụt của Chính phủ Hoa Kỳ tăng vọt lên 2,1 nghìn tỷ đô la

Cuộc khủng hoảng tiết kiệm này xảy ra vào thời điểm thâm hụt của chính phủ Hoa Kỳ đã tăng vọt lên 2,1 nghìn tỷ đô la trong 12 tháng qua, với chi tiêu của chính phủ đạt mức khổng lồ 6,9 nghìn tỷ đô la. Mặc dù chi tiêu của chính phủ là một công cụ quan trọng để kích thích nền kinh tế trong thời kỳ khủng hoảng, chẳng hạn như đại dịch COVID-19, nhưng mức chi tiêu thâm hụt hiện tại là không bền vững nếu không có khoản tiết kiệm hoặc doanh thu tương ứng để bù đắp nợ.

Sự gia tăng thâm hụt đi kèm với tỷ lệ tiết kiệm cá nhân và quốc gia thấp kỷ lục. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ tiết kiệm cá nhân của Hoa Kỳ đã giảm xuống còn 2,9%, mức thấp thứ hai kể từ năm 2008. Với việc cá nhân tiết kiệm ít hơn và chi tiêu nhiều hơn, quốc gia này ngày càng phụ thuộc vào việc vay nợ để tài trợ cho nhu cầu tiêu dùng và đầu tư của mình.

Sự phụ thuộc của nền kinh tế Hoa Kỳ vào tiết kiệm nước ngoài

Có lẽ khía cạnh đáng lo ngại nhất của cuộc khủng hoảng này là sự phụ thuộc ngày càng tăng của nền kinh tế Hoa Kỳ vào tiết kiệm ròng nước ngoài để duy trì sự ổn định. Biểu đồ đi kèm với phân tích này cho thấy Hoa Kỳ đã chuyển từ người tiết kiệm ròng sang người đi vay ròng, với các nhà đầu tư nước ngoài về cơ bản tài trợ cho nhu cầu tiêu dùng và đầu tư của Hoa Kỳ.

Theo truyền thống, nền kinh tế Hoa Kỳ phần lớn tự cung tự cấp, với sự cân bằng lành mạnh giữa tiết kiệm quốc gia để tài trợ cho tăng trưởng trong nước. Nhưng trong những năm gần đây, khi tiết kiệm quốc gia của Hoa Kỳ (được tô sáng màu đỏ) chuyển sang âm, nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào tiết kiệm nước ngoài (màu xanh lam) để lấp đầy khoảng trống. Lần cuối cùng Hoa Kỳ trải qua mức độ phụ thuộc này vào vốn nước ngoài là trong thời kỳ Đại suy thoái, khi tiết kiệm trong nước cũng cạn kiệt tương tự.

Sự phụ thuộc vào tiết kiệm nước ngoài này đi kèm với những rủi ro đáng kể. Trong trường hợp suy thoái tài chính toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị, các nhà đầu tư nước ngoài có thể không muốn cho Hoa Kỳ vay hoặc có thể yêu cầu lợi nhuận cao hơn, đẩy chi phí vay lên cao và có khả năng gây ra khủng hoảng tài chính.

Ý nghĩa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ

Hậu quả của tình trạng thâm hụt tiết kiệm ngày càng tăng này rất sâu sắc và rộng khắp:

1.    Dễ bị tổn thương trước các cú sốc thị trường toàn cầu:
Sự phụ thuộc lớn vào tiền tiết kiệm nước ngoài khiến Hoa Kỳ dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế bên ngoài. Nếu các nhà đầu tư toàn cầu mất niềm tin vào nền kinh tế Hoa Kỳ hoặc nếu rủi ro địa chính trị gia tăng, có thể có sự rút vốn nước ngoài nhanh chóng. Một sự kiện như vậy sẽ đẩy lãi suất và chi phí vay cho chính phủ, doanh nghiệp và hộ gia đình Hoa Kỳ lên cao, có khả năng dẫn đến khủng hoảng nợ.

2.    Mối quan ngại về tính bền vững tài chính:
Quỹ đạo chi tiêu hiện tại của chính phủ Hoa Kỳ, cùng với việc tiết kiệm giảm, là không bền vững trong dài hạn. Với mức thâm hụt vượt quá 2 nghìn tỷ đô la và tiết kiệm quốc gia âm, có những lo ngại về khả năng tài trợ cho các nghĩa vụ của chính phủ. Điều này có thể dẫn đến thuế cao hơn, giảm dịch vụ công hoặc tăng chi phí vay trong tương lai.

3.    Tác động đến Đầu tư trong tương lai:
Thiếu tiết kiệm trong nước có nghĩa là có ít vốn hơn để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như cơ sở hạ tầng, công nghệ và giáo dục. Nếu không đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực này, nền kinh tế Hoa Kỳ có thể phải đối mặt với tình trạng trì trệ dài hạn, với tốc độ tăng trưởng chậm hơn và ít cơ hội đổi mới hơn.

4.    Giảm tính linh hoạt kinh tế:
Với mức tiết kiệm thấp, cả ở cấp hộ gia đình và quốc gia, có rất ít sự linh hoạt để ứng phó với suy thoái kinh tế trong tương lai. Trong thời kỳ khủng hoảng, tiết kiệm đóng vai trò như một tấm đệm, cung cấp lưới an toàn cho các doanh nghiệp và cá nhân. Nếu không có tấm đệm này, suy thoái trong tương lai có thể sâu hơn và kéo dài hơn.

5.    Tiềm năng lạm phát cao hơn:
Khi chính phủ tiếp tục vay để tài trợ cho thâm hụt của mình, sẽ có nguy cơ lạm phát tăng cao. Việc vay nợ nhiều hơn có thể dẫn đến tình trạng cung tiền tệ quá mức trong nền kinh tế, đẩy giá cả lên cao và làm xói mòn sức mua của các hộ gia đình. Nếu lạm phát tăng quá nhanh, Cục Dự trữ Liên bang có thể buộc phải tăng lãi suất, kìm hãm thêm tăng trưởng kinh tế.

Chúng ta đến đây bằng cách nào?

Một số yếu tố đã góp phần gây ra cuộc khủng hoảng tiết kiệm ở Hoa Kỳ:

  • Chi tiêu tiêu dùng cao:
    Trong những năm gần đây, người tiêu dùng Mỹ đã tăng chi tiêu, do lãi suất thấp và dễ dàng tiếp cận tín dụng. Mặc dù điều này đã giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nó cũng góp phần làm giảm tỷ lệ tiết kiệm cá nhân.
  • Tăng chi tiêu của chính phủ:
    Chính phủ Hoa Kỳ đã tăng đáng kể chi tiêu, đặc biệt là để ứng phó với đại dịch COVID-19. Mặc dù cần thiết để cung cấp kích thích kinh tế trong cuộc khủng hoảng, điều này đã dẫn đến thâm hụt và mức nợ quốc gia tăng vọt.
  • Sự trì trệ tiền lương:
    Nhiều công nhân Mỹ đã trải qua tình trạng trì trệ tiền lương, với thu nhập không theo kịp chi phí sinh hoạt tăng cao. Điều này khiến các hộ gia đình khó tiết kiệm hơn, ngay cả khi chi phí của họ tiếp tục tăng.
  • Mức nợ tăng:
    Cả nợ hộ gia đình và nợ chính phủ đều tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Khi nhiều tiền được đổ vào việc trả nợ, thì ít tiền có sẵn để tiết kiệm và đầu tư.

Cần phải làm gì?

Để giải quyết cuộc khủng hoảng này, cả các nhà hoạch định chính sách và hộ gia đình phải thực hiện các bước để xây dựng lại tiền tiết kiệm và giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài:

  • Thúc đẩy Tiết kiệm trong nước:
    Các nhà hoạch định chính sách cần khuyến khích tiết kiệm thông qua các ưu đãi về thuế, cải thiện tăng trưởng tiền lương và các chiến dịch giáo dục để thúc đẩy hiểu biết về tài chính. Mức lương cao hơn sẽ cho phép các hộ gia đình tiết kiệm nhiều hơn, trong khi các khoản giảm thuế đối với tài khoản tiết kiệm có thể khuyến khích tiết kiệm nhiều hơn cho cá nhân và doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm tài chính:
    Chính phủ Hoa Kỳ phải giải quyết thâm hụt ngày càng tăng bằng cách hạn chế chi tiêu không cần thiết hoặc tăng doanh thu thông qua cải cách thuế. Giảm thâm hụt sẽ làm giảm bớt một số áp lực đối với tiết kiệm quốc gia và giảm nhu cầu vay nước ngoài.
  • Tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực tăng trưởng:
    Hoa Kỳ cũng phải ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong tương lai, chẳng hạn như cơ sở hạ tầng, năng lượng tái tạo và công nghệ. Điều này sẽ giúp đảm bảo nền kinh tế vẫn có khả năng cạnh tranh và đổi mới trước những thách thức toàn cầu.
  • Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài:
    Cuối cùng, Hoa Kỳ nên tìm cách giảm sự phụ thuộc vào tiết kiệm nước ngoài bằng cách củng cố nền kinh tế trong nước và xây dựng lại tiết kiệm quốc gia. Điều này có thể bao gồm các chính sách nhằm thúc đẩy xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại và đảm bảo rằng các doanh nghiệp Hoa Kỳ có khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.

Một cuộc khủng hoảng đang hình thành

Cuộc khủng hoảng tiết kiệm của Hoa Kỳ là lời cảnh tỉnh cho cả các nhà hoạch định chính sách và hộ gia đình. Với mức tiết kiệm âm, thâm hụt ngân sách tăng vọt và sự phụ thuộc ngày càng tăng vào vốn nước ngoài, tương lai kinh tế của quốc gia đang gặp rủi ro. Giải quyết cuộc khủng hoảng này sẽ đòi hỏi một chiến lược toàn diện thúc đẩy tiết kiệm trong nước, giảm mất cân bằng tài chính và tăng cường khả năng phục hồi của nền kinh tế Hoa Kỳ.

Trước những thách thức này, thông điệp rất rõ ràng: nếu không hành động ngay lập tức, Hoa Kỳ có thể phải đối mặt với tương lai bất ổn tài chính, tăng trưởng chậm hơn và cơ hội kinh tế giảm sút. Đây là cuộc khủng hoảng không thể tiếp tục bị bỏ qua.

 ST 

22/09/2024

Vây cá mập được ví như thuốc bổ thượng hạng, xa xỉ nhưng có thực sự tốt?

Theo ghi chép trong lịch sử Trung Quốc, từ thời nhà Minh vây cá mập được xem là một món ngon quý hiếm. Đến thời nhà Thanh, vây cá mập đã trở thành món ăn không thể thiếu trong các bữa tiệc lớn của triều đình. Vào cuối thời nhà Thanh, danh tiếng về vây cá mập lan rộng ra nước ngoài.

Vây cá mập được xem là một món ngon quý hiếm.

Nếu trước đây chỉ có những gia đình giàu có, quyền quý mới được ăn vây cá mập, bây giờ việc mua bán trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tại các nhà hàng cao cấp ở Trung Quốc đều bán vây cá mập, rẻ nhất cũng chỉ vài chục tệ một bát, hầu hết mọi người đều có thể thưởng thức.

Điều này là do nguồn cung dồi dào nhưng theo thời gian, công nghệ đánh bắt hiện tại cùng với nhu cầu người dân tiêu thụ tăng cao, nó dẫn tới thảm họa cho sự sinh trưởng của cá mập.

Phần vây của cá mập mới là thứ đáng giá nhất.

Vì giá trị của thịt cá mập rất thấp, trong khi phần vây của nó mới là thứ đáng giá nhất nên sau khi đánh bắt được cá mập, người ta chỉ cắt vây rồi vứt xác cá mập xuống biển. Cách làm này sẽ giúp họ tiết kiệm được chi phí, giết nhiều cá mập hơn và có thêm khoảng trống trên thuyền để chứa vây.

Những con cá mập không vây này không có khả năng bơi, có thể chết hoặc trở thành thức ăn cho những sinh vật khác. Mỹ đã cấm loại hình đánh bắt này từ năm 2000.

Liên hợp quốc đã ước tính rằng 10 triệu con cá mập bị giết mỗi năm. (Ảnh minh họa) Vào tháng 8 năm 2001, cảnh sát biển Mỹ đã bắt giữ một tàu đánh bắt cá mập gần San Diego và phát hiện trên tàu không có xác cá mập nhưng có 32 tấn vây cá mập, tương đương với hơn 20.000 con cá mập đã bị giết.

Liên hợp quốc đã ước tính rằng 10 triệu con cá mập bị giết mỗi năm. Tình hình thực tế có thể nghiêm trọng hơn rất nhiều. Theo một nghiên cứu năm 2006 của Đại học Imperial College London, 38 triệu con cá mập bị giết mỗi năm vì thị trường vây cá mập. Và thị trường vây cá mập không ngừng mở rộng, tăng trưởng ước tính khoảng 5% mỗi năm.

Vị ngon của món súp làm từ vây cá mập chủ yếu đến từ nguyên liệu đi kèm.

Thực chất, bản thân vây cá mập không có mùi vị, có mùi hơi tanh, vị ngon của món súp làm từ nó chủ yếu đến từ nguyên liệu đi kèm. Vì vậy, vây cá mập rất dễ bị làm giả bằng các chất liệu như gelatin.

Tại sao vây cá mập lại được ưa chuộng như vậy? Điều này có liên quan tới văn hóa của người Trung Quốc, họ tin rằng nó là một loại thuốc bổ thượng hạng.

Y học cổ truyền Trung Quốc cho rằng, vây cá mập có tác dụng bổ khí, dưỡng can, khai vị. Trong khi đó, người sành ăn hiện đại cho rằng, vây cá mập là một bộ phận cực kỳ giàu chất dinh dưỡng, chứa nhiều collagen, giúp ngăn ngừa loãng xương, ung thư, làm đẹp da, kéo dài tuổi thọ.

Trên thực tế, dưới góc độ dinh dưỡng, vây cá mập không có giá trị dinh dưỡng đặc biệt. Thành phần chính của vây cá mập là collagen - một loại protein.

Cho dù protein có tác dụng thần kỳ như thế nào, việc tiêu thụ nó không thể có tác dụng trực tiếp ngay đối với cơ thể. Protein sẽ được tiêu hóa thành các axit amin trong dạ dày và ruột, sau đó được cơ thể con người hấp thụ.

Dưới góc độ dinh dưỡng, vây cá mập không có giá trị dinh dưỡng đặc biệt.

Vì vậy, bất kể bạn ăn loại protein nào, kết quả đều giống nhau, nó được tiêu hóa thành các axit amin. Có 20 loại axit amin tạo nên protein.

Một số protein có trong trứng, sữa, thịt chứa tất cả 20 loại axit amin, được gọi là protein hoàn chỉnh và có giá trị dinh dưỡng cao hơn. Trong khi một số protein thực vật là protein không hoàn chỉnh, thiếu một số axit amin nhất định, giá trị dinh dưỡng kém. Vì thế, giá trị dinh dưỡng của vây cá mập không cao, không thể so sánh với thịt cá chứa protein hoàn chỉnh.

Dù dựa trên quan điểm nào đi chăng nữa, việc ăn vây cá mập không có lợi, ngược lại nó còn gây hại cho sức khỏe. Hàm lượng thủy ngân và các kim loại nặng trong vây cá mập cao hơn nhiều so với các loại cá khác.

Điều này là do nước thải công nghiệp liên tục được xả ra đại dương làm cho hàm lượng kim loại nặng trong nước biển cao và xâm nhập vào cơ thể các sinh vật biển. Cá mập thường nuốt chửng các loài cá khác nên hàm lượng kim loại nặng tích tụ trong cơ thể nó cũng cao hơn.

Năm 2001, một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên vây cá mập ở chợ Chinatown, Bangkok cho thấy, cứ 10 chiếc vây cá mập thì có 7 chiếc chứa hàm lượng thủy ngân cao gấp 42 lần lượng cho phép.

Một cuộc kiểm tra tại chỗ thị trường Hồng Kông năm 2008 cho thấy 8/10 chiếc vây cá mập chứa hàm lượng thủy ngân cao gấp 4 lần lượng cho phép.

Hàm lượng thủy ngân và các kim loại nặng trong vây cá mập cao hơn nhiều so với các loại cá khác.

Việc nấu nướng không loại bỏ được độc tính của thủy ngân hoặc các kim loại nặng. Sau khi ăn vây cá mập, thủy ngân và các kim loại nặng khác đi vào cơ thể, khó đào thải ra ngoài mà tích tụ lại bên trong, có thể gây hại cho hệ thần kinh trung ương.

Ngoài ra, nó còn gây chóng mặt, nhức đầu, run cơ, loét miệng, tổn thương thận, rối loạn chức năng tình dục, sẩy thai…

Ăn vây cá mập cũng tương tự như ăn tổ yến và chân gấu, xương hổ, sừng tê giác và túi mật gấu. Tất cả đều được xem là dược liệu quý, một phần trong văn hóa bồi bổ sức khỏe truyền thống của Trung Quốc. Nhưng loại thực phẩm này không có cơ sở khoa học tốt cho cơ thể người.

Việc quá tin vào tác dụng của vây cá mập đang đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn vong của các loài cá mập trên khắp thế giới. Việc cấm ăn vây cá mập rất khó thực hiện nhưng bạn nên có ý thức từ chối việc thưởng thức món ăn này.

Sưu tầm 

21/09/2024

Bộ ảnh khiến tất cả chúng ta bắt buộc phải giật mình

Vào năm 2014, nhiếp ảnh gia người California (Mỹ) Gregg Segal đã công bố tác phẩm gây tiếng vang lớn bậc nhất trong sự nghiệp của anh. Bộ ảnh chụp mọi người, ở mọi lứa tuổi, thuộc mọi ngành nghề, xuất thân ở 3 bối cảnh thiên nhiên khác nhau - nước, bãi biển và rừng - những bối cảnh được lấy từ thiên nhiên để nêu bật sự tương phản với "nhân vật chính" trong ảnh: rác thải.

Những người tham gia được yêu cầu thu gom và lưu trữ rác thải của họ trong một tuần - bao gồm cả rác tái chế để thực hiện bộ ảnh táo bạo của Gregg.

7 Days of Garbage (tạm dịch: 7 ngày rác thải) nhìn vào rác theo cách khiến cho vấn nạn tiêu thụ, sự dư thừa và lãng phí trở nên không thể bỏ qua. Nhiếp ảnh gia đã yêu cầu bạn bè, gia đình, hàng xóm và những người quen khác cất rác của họ trong một tuần, sau đó nằm xuống và chụp ảnh trong đó.

Gregg cho biết: “Một số đối tượng đã chỉnh sửa rác của họ, loại bỏ những thứ thực sự có mùi, trong khi những người khác thì trung thực với ý tưởng của tôi và mang theo mọi thứ. Tôi thậm chí còn tìm thấy băng vệ sinh trong rác của một người. Tôi muốn thu hút toàn bộ sự chú ý của người xem ảnh vào lượng rác mà chúng ta thải ra. Và đây là một cách nói thẳng với mọi người rất trực tiếp. Tôi muốn nhắm thẳng vào vấn đề chính.”

"Đây là một bản ghi chép không chỉ về rác thải của chúng ta mà còn về các giá trị của chúng ta. Trong những bức ảnh này, các đối tượng (bao gồm cả tôi và gia đình tôi) vừa là nạn nhân vừa là thủ phạm; chúng ta là những bánh răng trong một cỗ máy mà chúng ta cảm thấy nằm ngoài tầm kiểm soát của mình. Nhưng chúng ta có khả năng thay đổi thói quen tiêu dùng của mình. Mục tiêu sâu xa hơn của 7 Days of Garbage là trở thành chất xúc tác cho sự thay đổi và đóng góp vào một cộng đồng đang phát triển, chịu trách nhiệm cho cuộc khủng hoảng toàn cầu về sự dư thừa và lãng phí" , anh cho biết thêm.

Nếu bạn chưa bao giờ nghĩ đến lượng rác thải khổng lồ mà mình thải ra thì đây chính là lời nhắc nhở khó quên dành cho chính chúng ta:


















 Chúng ta xả bao nhiêu rác?

Chất thải và xử lý chất thải là một vấn đề lớn mà thế giới đang phải đối mặt. Trung bình hàng năm, có 2,12 tỷ tấn chất thải được thải ra trên toàn thế giới. Trong số chất thải đó, 1,3 tỷ tấn là thực phẩm, tức là hơn ba nghìn tỷ bữa ăn bị lãng phí mỗi năm, chiếm khoảng một phần ba tổng lượng thực phẩm được tạo ra để con người tiêu thụ.

Nếu số chất thải khổng lồ mỗi ngày con người sử dụng không được quản lý đúng cách, cuối cùng nó sẽ chỉ đi đến một nơi duy nhất: bãi rác. Thêm vào đó là các yếu tố như dân số tăng, nhu cầu liên tục về sản phẩm dùng một lần và thời hạn sử dụng ngắn của mọi thứ từ điện thoại thông minh đến giày thể thao là những lý do khiến chất thải tiếp tục tăng với tốc độ đáng báo động.

Ít nhất 33% chất thải của hành tinh không được xử lý theo cách an toàn với môi trường. Đó chỉ là con số ước tính, nghĩa là tỷ lệ phần trăm cuối cùng có thể còn đáng sợ hơn. Lượng rác thải trung bình hàng ngày của mỗi người trên toàn thế giới là 0,74 kg. Tuy nhiên, phạm vi này có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào địa điểm. Con số này dao động từ 0,11 kg đến 4,54 kg.

Đến năm 2050, dự kiến lượng rác thải toàn cầu sẽ tăng lên 3,40 tỷ. Mức tăng trưởng này cao gấp đôi mức tăng trưởng dân số trong cùng kỳ. Người ta cũng ước tính rằng hàng năm các đại dương trên thế giới bị ô nhiễm bởi 10 triệu tấn nhựa. Chỉ tính riêng ở Mỹ, 25 triệu chai nhựa bị vứt đi mỗi giờ.

Vậy chất thải của chúng ta đi về đâu? Nhìn chung, có hai nơi mà rác thải của chúng ta sẽ đi đến: bãi chôn lấp hoặc tái chế. Rõ ràng tái chế là phương pháp được khuyến khích. Tuy nhiên, tái chế không phải lúc nào cũng là một lựa chọn, nhất là khi xét về mặt kinh tế. Hiện nay, chỉ có khoảng 20% rác thải điện tử được tái chế trên toàn cầu.

Nguồn: The Guardian

20/09/2024

Sau 1 đêm gần gũi người yêu bỗng bặt vô âm tín

Cô và anh yêu nhau đã một khoảng thời gian khá dài. Anh là người đàng hoàng, tử tế. Yêu anh, cô luôn nhận được sự quan tâm chăm sóc đúng mực. Không giống những cặp đôi khác, chỉ vài tháng bên nhau đã lên giường, cô và anh chưa bao giờ đi quá giới hạn. Anh không lợi dụng cô bất kì điều gì. Những gì hai đứa làm chỉ đơn giản là nắm tay, hôn môi. Khi bên nhau, anh luôn cố gắng giữ khoảng cách nhất định với cô. Anh nói, anh không muốn cô chịu thiệt thòi khi chuyện kết hôn của hai người chưa tính toán xong. Cô càng tin tưởng vào tình yêu của anh hơn và quyết tâm không phải anh thì không lấy ai khác.

Nhưng rồi sau một lần anh say rượu, không kiểm soát được bản thân, cô và anh đã ngủ cùng nhau. Khi chuyện xảy ra, cô không quá thất vọng hay suy nghĩ tiêu cực gì. Bởi cô yêu anh và cũng đã nghĩ đến chuyện kết hôn cùng anh từ lâu. Cô dự định hôm sau khi anh tỉnh, sẽ cùng anh bàn chuyện cưới xin.

Nhưng cô thật không ngờ về những gì xảy ra sau đó.

Sáng hôm sau cô tỉnh dậy, anh đã không còn bên cạnh. Thứ duy nhất còn sót lại sau cuộc ân ái đêm trước là một tờ giấy nhắn.

Anh viết: “5 năm sau hãy tìm anh”

Nhìn tờ giấy trong tay, cô bàng hoàng. Đây hẳn là một trò đùa của anh! Nhất định đây chỉ là một trò đùa, anh chỉ đang trêu chọc cô mà thôi!

Cô cứ ngồi ngây trên giường mà chờ đợi anh trở về. Cô không khóc. Cô nghĩ về những tháng ngày anh và cô bên nhau, nhớ những lời hứa hẹn về hôn nhân của hai đứa. Nhưng mà điều cô đợi được sau cả ngày trời trông ngóng, là những cuộc điện thoại không kết nối.

Rồi ngày qua ngày, tuần qua tuần, anh biệt tăm không tung tích. Đến lúc này, cô mới thật sự hết hi vọng. Cô nhận ra, sự tử tế khi trước của anh ta chỉ là giả dối. Lừa được cô lên giường, anh ta đã đạt được mục đích nên giờ cao chạy xa bay.

Cô hận anh đến tột cùng. Cũng hận mình ngu dại. Tại sao không sớm nhận ra bộ mặt thật xấu xa đó mà mù dại đi yêu anh ta bằng cả con tim như thế. Cô thề, nếu gặp lại, cô nhất định sẽ không để anh ta được yên.

Sau hai tháng đau khổ vì bị lừa tình, cô lại rơi vào một sự khó khăn khác. Cô phát hiện mình có thai. Cô vô cùng hoang mang, lo sợ, không biết phải làm như thế nào. Người đàn ông kia đã biệt tăm tung tích, cô giờ chỉ có một mình. Nên giữ hay nên bỏ cái thai này đây?

Là một đứa trẻ không cha, lớn lên chỉ có mẹ và bà ngoại chăm sóc, cô không muốn con mình cũng chịu số phận như mình. Rất nhiều lần cô đã có suy nghĩ muốn từ bỏ đứa bé này. Nhưng cảm nhận được sinh mệnh mỗi ngày tồn tại cùng mình, cô lại không nỡ. Cô hận bố nó, nhưng nó vô tội.

Cuối cùng, cô quyết định giữ cái thai lại và nói dối gia đình là ra nước ngoài làm ăn một thời gian. Cô sẽ một mình nuôi dạy nó như một mình mẹ đã nuôi dạy cô.

Một mình với bao nhiêu vất vả khó khăn, cô đã đối mặt tất cả để sinh ra con mình, một cô công chúa nhỏ. Cô làm rất nhiều việc để kiếm tiền nuôi con. Biết con có nhiều thiệt thòi so với những đứa trẻ khác khi không có bố nuôi dạy, cô càng thương yêu và chăm sóc kĩ càng con hơn.

Rồi khó khăn cũng dần qua theo từng bước chân con lớn. Con gái cô giờ đã đi học nhà trẻ, và cô cũng tìm được một công việc ổn định với mức lương khá. Cuộc sống của hai mẹ con đã bớt đi rất nhiều chật vật. Nhìn lại những năm tháng vất vả mà cô và con phải trải qua, cô lại càng hận anh và không bao giờ muốn gặp lại anh nữa.

Thế nhưng sự đời chẳng ai đoán trước được điều gì. Tờ giấy nhắn 5 năm trước hóa ra không phải một trò đùa. Anh lại xuất hiện trong cuộc đời cô một lần nữa. Đột ngột và gây sốc hơn cả lần anh biến mất.

Không hiểu sao anh biết sự tồn tại của con gái nhỏ, cũng như biết địa chỉ của cô hiện tại. Trong ngày sinh nhật con gái 4 tuổi, nghĩa là gần 5 năm sau ngày ấy, anh đến trường đón con gái về nhà cô.

Nhận được điện thoại của anh, vẫn số điện thoại trước đây cô liên tục gọi trong lúc tuyệt vọng nhất. Chỉ khác là khi đó thuê bao không liên lạc được, còn hiện tại, thuê bao ấy gọi cho cô. Cô đã do dự rất lâu trước khi bắt máy. Cô không biết nên dùng giọng điệu nào để đối mặt với kẻ phản bội này.

Thế nhưng khi tiếp nhận, nghe được lời anh nói từ đầu dây bên kia, cô thực sự nổi điên. Anh lại dám đón con gái cô về nhà cô. Bỏ qua hết mọi cảm xúc, mọi thắc mắc tại sao anh làm thế, cô tức tốc trở về nhà. Anh dám quay lại sau bao nhiêu năm vô trách nhiệm, cái con người bỉ ối ấy. Cô sẽ không để yên cho anh.

Nhưng khi trở về nhà, cô choáng váng khi thấy căn nhà mình trang hoàng đầy hoa và nến. Con gái cô thì đang vô cùng thích thú với chiếc bánh sinh nhật mà bố nó cầm trên tay.

"Bố!"

Tiếng gọi mới trớ trêu làm sao? Cô nuôi con vất vả bao năm, mà anh chỉ định dùng mấy trò vớ vẩn này để dành con gái với cô?

Cô đinh gào lên cho thỏa nỗi căm hận trong lòng. Cô muốn lao ngay đến để xé tan cái bộ mặt giả dối của người đàn ông này.

Thế nhưng chưa kịp làm gì, anh đã buông bánh xuống và lao đến ôm chặt cô trước. Bị bất ngờ bởi cái ôm của anh, mọi cảm xúc phẫn hận của cô dường như tụt đâu hết. Và nỗi phẫn hận ấy hoàn toàn biến mất sau khi anh vội vàng giải thích cho sự biến mất 5 năm qua của mình.

Hóa ra trước khi bỏ đi, anh biết mình bị bệnh nặng. Hơn nữa sự nghiệp trong tay không có gì, nên anh không dám đối mặt với cô. Anh lựa chọn bỏ đi, với hi vọng cô gái mạnh mẽ như cô sẽ sớm vượt qua nỗi đau, dùng sự phẫn nộ với anh mà sống một cuộc đời tốt hơn. Anh đã rất đau khổ khi phải làm như vậy. Gần đây, khi bệnh tình đã thuyên giảm, công việc cũng tạm coi như có khởi sắc, anh mới đủ can đảm tìm kiếm tin tức về cô. Anh thật không ngờ, giữa cô và anh đã có kết tinh hạnh phúc này. Anh sẽ bù đắp cho hai mẹ con cô bằng tình yêu mãnh liệt mà anh vẫn dành cho cô trong suốt những năm tháng cách xa.

Anh khóc. Cô cũng nước mắt nhạt nhòa. Nhìn con gái ngây thơ đứng bên cạnh nhìn hai người, cô biết, cô nên làm gì.

 Sưu tầm

19/09/2024

Việc cắt giảm lãi suất của Fed: Những bài học từ năm 2001 và 2007 làm dấy lên lo ngại về suy thoái kinh tế.


 USA—Khi Cục Dự trữ Liên bang dự tính khả năng cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản vào tháng 9 năm 2024, các nhà quan sát thị trường đang ngày càng so sánh với hai thời điểm lịch sử tương tự: tháng 1 năm 2001 và tháng 9 năm 2007. Cả hai giai đoạn đều chứng kiến Fed cắt giảm lãi suất đáng kể, nhưng với kết quả cuối cùng làm sâu sắc thêm những thách thức mà nền kinh tế Hoa Kỳ phải đối mặt. Tiếng vang của những sự kiện trong quá khứ này đặt ra câu hỏi về những hậu quả tiềm tàng đối với thị trường tài chính ngày nay và nền kinh tế rộng lớn hơn.

   

Bối cảnh lịch sử: Cắt giảm lãi suất năm 2001 và 2007

Vào tháng 1 năm 2001, Fed đã bắt đầu cắt giảm lãi suất mạnh mẽ hơn 50 điểm cơ bản để đối phó với nền kinh tế chậm lại. Trong 448 ngày tiếp theo, S&P 500 đã giảm mạnh, mất khoảng 39% giá trị của nó. Tỷ lệ thất nghiệp, vốn đã tăng, tăng thêm 2,1%. Nền kinh tế rơi vào suy thoái và các biện pháp do ngân hàng trung ương thực hiện đã không cung cấp cứu trợ ngay lập tức cho thị trường chứng khoán hoặc thị trường việc làm.

Một mô hình tương tự đã lặp lại vào tháng 9 năm 2007. Fed một lần nữa cắt giảm lãi suất hơn 50 điểm cơ bản trong nỗ lực chống lại cuộc khủng hoảng tài chính lờ mờ. Tuy nhiên, trong 372 ngày tiếp theo, chỉ số S&P 500 thậm chí còn giảm mạnh hơn, giảm mạnh 54%. Tỷ lệ thất nghiệp tăng thêm 5,3%, góp phần vào một trong những cuộc suy thoái kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại, hiện được gọi là Đại suy thoái. Trong cả hai trường hợp, trong khi các hành động của Fed nhằm mục đích ổn định nền kinh tế, họ không thể ngăn chặn vòng xoáy đi xuống của thị trường tài chính và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

Tình hình hiện tại: Tháng 9 năm 2024

Bây giờ, vào tháng 9 năm 2024, một quyết định tương tự hiện ra lờ mờ, với Fed dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất ít nhất 50 điểm cơ bản. Khi các nhà phân tích thị trường nhớ lại các tiền lệ được thiết lập vào năm 2001 và 2007, có sự lo lắng ngày càng tăng về việc liệu các điều kiện ngày nay có báo hiệu một cuộc suy thoái khác hay không. Trong lịch sử, việc cắt giảm lãi suất trong thời kỳ suy thoái có xu hướng trùng hợp với sự sụt giảm mạnh trên thị trường chứng khoán, khi thu nhập doanh nghiệp giảm và tỷ lệ thất nghiệp tăng.

Phản ứng của thị trường: Suy thoái hay tăng trưởng sợ hãi?

Hiệu suất của S&P 500 sau khi cắt giảm lãi suất đã thay đổi đáng kể tùy thuộc vào việc nền kinh tế đang trong tình trạng suy thoái hay trải qua một "nợ hãi tăng trưởng" tạm thời. Trong các giai đoạn suy thoái, chẳng hạn như năm 2001 và 2007, cổ phiếu đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, trong các giai đoạn không suy thoái - chẳng hạn như "nợ tăng trưởng" năm 1998 và 2019 - thị trường chứng khoán đã phản ứng tích cực với việc cắt giảm lãi suất, với S&P 500 tăng tới 11% trong ba tháng tiếp theo.

Sự khác biệt chính giữa các kịch bản này là điều kiện kinh tế cơ bản tại thời điểm Fed can thiệp. Nếu nền kinh tế Hoa Kỳ thực sự rơi vào suy thoái, như một số người lo ngại, thị trường chứng khoán lại có thể chứng kiến những tổn thất mạnh và tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng hơn nữa. Mặt khác, nếu tình hình hiện tại phản ánh sự sợ hãi tăng trưởng, thị trường chứng khoán có thể phản ứng thuận lợi hơn với việc cắt giảm lãi suất của Fed.

Ý nghĩa kinh tế và tâm lý nhà đầu tư

Với những bài học lịch sử trong tâm trí, các nhà đầu tư đang thận trọng tiếp cận các hành động dự kiến của Fed. Mặc dù lãi suất thấp hơn có thể làm giảm chi phí vay và có khả năng kích thích tăng trưởng kinh tế, nhưng chúng thường được thực hiện khi điều kiện kinh tế đã xấu đi. Trong cả năm 2001 và 2007, việc cắt giảm của Fed đều không đủ để ngăn chặn suy thoái kinh tế, và trên thực tế, dường như trùng hợp với cuộc khủng hoảng tài chính ngày càng sâu sắc.

Khi ngày 18 tháng 9 năm 2024 đến gần, mọi con mắt đều đổ dồn vào quyết định của Fed và thị trường vẫn biến động trong dự đoán về những gì sẽ xảy ra tiếp theo. Liệu việc cắt giảm lãi suất này sẽ lặp lại các cuộc suy thoái trong quá khứ hay báo hiệu một quỹ đạo kinh tế khác vẫn còn phải chờ xem.

Tóm lại, quyết định cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản của Cục Dự trữ Liên bang là một thời điểm quan trọng đối với nền kinh tế và thị trường tài chính Hoa Kỳ. Mặc dù lịch sử đưa ra những bài học quan trọng từ năm 2001 và 2007 - cả hai đều được đánh dấu bởi suy thoái kinh tế nghiêm trọng - vẫn còn hy vọng rằng lần này, kết quả có thể khác. Khi chúng ta chờ đợi thông báo của Fed, câu hỏi liệu chúng ta đang trên bờ vực suy thoái hay chỉ đơn thuần là một sự suy thoái tạm thời vẫn còn lớn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này dựa trên dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường. Nó không cấu thành lời khuyên tài chính và độc giả nên xem xét tình hình tài chính của họ trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

 Sưu tầm